Chịu Đựng Áp Lực Tiếng Anh Là Gì

Chịu Đựng Áp Lực Tiếng Anh Là Gì

Áp lực tiếng Anh là gì? Áp lực trong tiếng Anh được gọi là “pressure”, phiên âm là /ˈprɛʃər/.

Áp lực tiếng Anh là gì? Áp lực trong tiếng Anh được gọi là “pressure”, phiên âm là /ˈprɛʃər/.

Tax allowance: trợ cấp thuế:

This is a deduction from taxable income that reduces the amount of tax owed.

Đây là khoản khấu trừ từ thu nhập chịu thuế giảm thiểu số tiền thuế phải nộp.

Các từ vựng liên quan đến “Thu nhập chịu thuế – Taxable Income”.

– Company income tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp

– Personal income tax: Thuế thu nhập cá nhân

– Tax computation: Việc tính thuế

– Assessment period: Kỳ tính thuế

– Compulsory insurance: Bảo hiểm bắt buộc

– Deductions: Các khoản giảm trừ

– Family Circumstance Deductions: Giảm trừ gia cảnh

– Income from franchising: Thu nhập từ nhượng quyền thương mại

– Non- resident: Cá nhân không cư trú

– Tax-free income: Thu nhập miễn thuế

– Taxpayers: Đối tượng nộp thuế

Tax computation: việc tính thuế:

This refers to the process of calculating the amount of tax owed based on the applicable tax rate and taxable income.

Đây là quá trình tính toán số tiền thuế phải nộp dựa trên mức thuế áp dụng và thu nhập chịu thuế.

Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân:

This is the tax paid on the income earned by an individual.

Đây là khoản thuế được thanh toán trên thu nhập được kiếm được bởi một cá nhân.

Tax incentives: ưu đãi thuế:

These are tax benefits or exemptions provided by the government to encourage certain behavior or investment.

Đây là các lợi ích hoặc miễn thuế được cung cấp bởi chính phủ để khuyến khích hành vi hoặc đầu tư nhất định.

Danh mục liên quan đến Thu nhập chịu thuế:

Here are some definitions to help you understand these tax-related terms:

This refers to the act of imposing a tax, or setting a tax rate.

Đây là hành động áp dụng thuế, hoặc thiết lập mức thuế.

This means to declare or report your taxable income to the tax authority.

Điều này có nghĩa là khai báo hoặc báo cáo thu nhập chịu thuế của bạn cho cơ quan thuế.

This refers to the reduction of tax liability by offsetting it against other tax credits or deductions.

Đây là việc giảm bớt nghĩa vụ thuế bằng cách bù trừ nó với các khoản thuế khác hoặc các khoản khấu trừ.

Các mẫu câu có từ “pressure” với nghĩa là “áp lực” và dịch sang tiếng Việt

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0201

Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).

Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).

Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).

Thu nhập chịu thuế tiếng Anh là gì?

Thu nhập chịu thuế tiếng Anh là taxable incomes.

Nếu bạn đang tự hỏi “Thu nhập chịu thuế tiếng Anh là gì?”, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của thu nhập chịu thuế tiếng Anh như sau:

The taxable income là tổng giá trị thu nhập được sử dụng để tính toán số tiền thuế phải nộp bởi cá nhân hoặc doanh nghiệp cho ngân sách nhà nước trong một năm thuế nhất định.

Hoặc là tổng giá trị thu nhập điều chỉnh, bằng cách trừ các khoản khấu trừ được phép và các khoản giảm trừ trong năm thuế đó.

Taxable income is a critical concept in the process of tax collection by the state. It refers to the total value of income used to calculate the tax amount paid by an individual or an enterprise to the state budget in a specific tax year. Taxable income can also refer to the total value of the adjusted income, which is calculated after subtracting allowable deductions and deductions for that tax year.

When it comes to personal income tax, the determination of taxable income varies depending on the type of residency. For natural persons who are permanent or temporary residents, taxable income includes income formed within and outside the territory of Vietnam. For natural persons who are not permanent or temporary residents, taxable income only includes income formed within the territory of Vietnam.

Corporate income tax has a different approach to calculating taxable income. In this case, the taxable income is the total income from the production and trading of products and other incomes, including the income received outside Vietnam, minus the expenses incurred during the process of production and business.

It is important to note that the calculation of taxable income is different for individuals and corporations, but the goal remains the same. The state aims to collect the appropriate amount of tax revenue to fund public services and infrastructure.

Thu nhập chịu thuế là một khái niệm quan trọng trong quá trình thu thuế của nhà nước. Nó tham chiếu đến tổng giá trị thu nhập được sử dụng để tính số tiền thuế được thanh toán bởi cá nhân hoặc doanh nghiệp đến ngân sách nhà nước trong một năm thuế cụ thể. Thu nhập chịu thuế cũng có thể tham chiếu đến tổng giá trị thu nhập được điều chỉnh, được tính sau khi trừ các khoản khấu trừ được phép và khấu trừ cho năm thuế đó.

Khi đến với thuế thu nhập cá nhân, xác định thu nhập chịu thuế khác nhau tùy thuộc vào loại cư trú. Đối với cá nhân tự nhiên là cư trú thường trú hoặc tạm trú, thu nhập chịu thuế bao gồm thu nhập được hình thành trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam. Đối với cá nhân tự nhiên không phải là cư trú thường trú hoặc tạm trú, thu nhập chịu thuế chỉ bao gồm thu nhập được hình thành trong lãnh thổ Việt Nam.

Thuế thu nhập doanh nghiệp có một cách tiếp cận khác để tính toán thu nhập chịu thuế. Trong trường hợp này, thu nhập chịu thuế là tổng thu nhập từ sản xuất và kinh doanh các sản phẩm và các khoản thu nhập khác, bao gồm cả thu nhập nhận được từ bên ngoài Việt Nam, trừ đi các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và kinh doanh.

Cần lưu ý rằng việc tính toán thu nhập chịu thuế khác nhau đối với cá nhân và doanh nghiệp, nhưng mục tiêu vẫn giống nhau. Nhà nước nhắm đến việc thu thập số tiền thu nhập thuế phù hợp để tài trợ cho các dịch vụ công cộng và cơ sở hạ tầng.

Assessment period: Kỳ tính thuế:

This is the period of time for which tax is assessed and paid, usually on an annual basis.

Đây là thời gian trong đó thuế được tính toán và thanh toán, thường là trên cơ sở hàng năm.

Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp:

This is the tax paid on the income earned by a company or corporation.

Đây là khoản thuế được thanh toán trên thu nhập được kiếm được bởi một công ty hoặc tập đoàn.