Dưới sự phát triển không ngừng của công nghệ và khoa học kỹ thuật ngày nay, việc phát triển phần mềm là hoạt động rất cần thiết, mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp cũng như cải tiến đời sống của mọi người. Vậy phát triển phần mềm là gì? Một phần mềm được phát triển qua những giai đoạn nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên.
Dưới sự phát triển không ngừng của công nghệ và khoa học kỹ thuật ngày nay, việc phát triển phần mềm là hoạt động rất cần thiết, mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp cũng như cải tiến đời sống của mọi người. Vậy phát triển phần mềm là gì? Một phần mềm được phát triển qua những giai đoạn nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên.
Quy trình cho cái gì đó; quy trình làm cái gì đó
Accepted / established / standard procedure
Quy trình chuẩn; quy trình được chấp thuận; quy trình đã được thiết lập
Normal / proper / usual procedure
Quy trình bình thường / thích hợp / thông thường
Appeals/complaints/emergency procedures
Thủ tục / quy trình khiếu nại / thủ tục khẩn cấp
Accounting/audit/control procedures
Quy trình / thủ tục kế toán / kiểm toán / kiểm soát
Court/grievance/legal procedure
Áp dụng / làm theo / xem xét quy trình / thủ tục
(một tập hợp các hành động được tổ chức sử dụng để tìm giải pháp cho các khiếu nại hoặc bất đồng)
Thủ tục / quy trình hoạt động tiêu chuẩn
(cách thông thường để làm điều gì đó)
(một quy trình để đối phó với một công nhân gây ra vấn đề hoặc không tuân theo các quy tắc của công ty)
Quy trình trong tiếng anh người ta gọi là Procedure , được phiên âm là /prəˈsiː.dʒɚ/
Procedure được định nghĩa là một tập hợp các hành động là cách chính thức hoặc được chấp nhận để làm điều gì đó; một thứ tự hoặc phương pháp làm một cái gì đó.
The manager yelled at his employees and accused them of the fact that they did not follow the standard procedures. That’s the reason why the company has suffered a great economic loss.
Người quản lý đã quát mắng nhân viên của mình và buộc tội họ rằng họ đã không tuân theo các quy trình chuẩn. Đó là lý do khiến công ty bị tổn thất kinh tế lớn.
Procedure of making Barolo Wine requires strict standards; therefore, each stage is assigned its own supervision.
Quy trình làm Rượu Barolo đòi hỏi những tiêu chuẩn khắt khe; do đó, mỗi công đoạn được phân công giám sát riêng.
There won't be any kind of indulgence for those who violate standard procedures. The manufacturer has been required to enforce hygiene during work.
Sẽ không có bất kỳ hình thức nào dành cho những người vi phạm các quy trình tiêu chuẩn. Nhà sản xuất đã được yêu cầu thực hiện vệ sinh trong quá trình làm việc.
This announcement is for those who have known nothing about this round. The standard procedure is required in order to make sure that people ranking top will be called first.
Thông báo này dành cho những ai chưa biết gì về vòng này. Quy trình chuẩn là bắt buộc để đảm bảo rằng những người xếp hạng cao nhất sẽ được gọi đầu tiên.
Quy trình này bao gồm các giai đoạn khác nhau nhằm tạo ra phần mềm hoạt động. Nó chủ yếu được tiến hành bởi các nhà phát triển phần mềm, kỹ sư phần mềm và các lập trình viên. Dưới đây là 6 giai đoạn trong quy trình.
Quy trình phát triển phần mềm – Hình ảnh: teqblogs.com
Các nhà phát triển cần nghiên cứu thị trường sâu rộng để xác định khả năng tồn tại của sản phẩm. Công ty có thể lấy thông tin về nhu cầu của khách hàng thông qua việc thực hiện các cuộc khảo sát, trả lời câu hỏi, lắng nghe phản hồi từ các khách hàng tiềm năng.
Từ đó, họ có thể tạo một tài liệu SRS (tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm) mô tả về mục tiêu và hiệu suất dự kiến của phần mềm.
Sau khi các yêu cầu được thu thập, dữ liệu này được phân tích để đảm bảo tính hợp lệ của nó. Giai đoạn thứ hai này cung cấp một bản phác thảo chi tiết để các nhà phát triển phần mềm tập trung vào. Đây cũng là giai đoạn mà các lập trình viên lựa chọn cách tiếp cận phát triển phần mềm.
Giai đoạn phân tích yêu cầu – Hình ảnh: milestarbabies.com
Thiết kế là giai đoạn lựa chọn ngôn ngữ lập trình và cơ sở dữ liệu phù hợp nhất với phần mềm của bạn, áp dụng các phương pháp và công cụ để tạo ra mô hình hệ thống cần sử dụng.
Bước này cung cấp một khuôn mẫu cho các nhà phát triển và nhà kiểm tra. Đồng thời giúp giảm nguy cơ sai sót và chậm trễ trong thành phẩm.
Mọi tính năng được thiết kế trước đó cần được thay đổi thành mã và tất cả các thành phần phải được triển khai. Các nhà phát triển viết mã dựa trên các thông số kỹ thuật và yêu cầu của sản phẩm đã được thống nhất trong ba giai đoạn trước.
Đây là giai đoạn dài nhất trong toàn bộ giao thức.
Giai đoạn thử nghiệm được hoàn thành trước khi phát hành sản phẩm cho người dùng và cũng là giai đoạn rất quan trọng. Nếu có bất kỳ điều gì sai trong giai đoạn này hoặc bất kỳ lỗi nào được ghi nhận trong các mã, nó có thể dẫn đến việc lặp lại quá trình mã hóa cho đến khi hoàn thành như cũ.
Giai đoạn thử nghiệm – Hình ảnh: performancelabus.com
Sau khi tất cả các lỗi từ mã hóa được loại bỏ trong giai đoạn thử nghiệm, bước tiếp theo chính là giai đoạn triển khai – cung cấp sản phẩm cho khách hàng sử dụng.
Dựa trên phản hồi của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm trong thực tế, nhà phát triển có thể cải thiện sản phẩm của mình và loại bỏ các lỗi hay lỗ hỏng có thể xảy ra. Đồng thời ở giai đoạn bảo trì này, các nhà phát triển cần chăm sóc các sản phẩm hiện có và cập nhật phần mềm để đảm bảo nó hoạt động tốt mọi lúc.
Như vậy, trên đây là 6 bước trong quy trình phát triển phần mềm. Tất cả các giai đoạn đều có liên quan mật thiết với nhau và cần thực hiện theo quy trình để đảm bảo tính hiệu quả.
Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu được “Phát triển phần mềm là gì?” và tổng quan về quy trình phát triển phần mềm. Đây cũng là lĩnh vực có cơ hội nghề nghiệp rất rộng mở và mức thu nhập tốt ở hiện tại và tương lai.
Cùng phân biệt process và progress nha!
- Process có nghĩa là một loạt các hành động hoặc các bước được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể.
Ví dụ: Helping the patients restore physiological functions is the first step in the treatment process.
(Giúp người bệnh phục hồi chức năng sinh lý là bước đầu tiên của quá trình điều trị.)
- Progress có nghĩa là chuyển động về phía trước hoặc về phía trước đối với một điểm đến.
Ví dụ: The project showed slow but steady progress.
(Dự án có tiến độ chậm nhưng chắc chắn.)