Giáo trình tiếng Anh lớp 6 chương trình mới – Global Success là bộ sách tiếng Anh do NXB Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn. Đây là “Bộ sách giáo khoa tiếng Anh của người Việt” đạt tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng trên 63 tỉnh thành và thu hút hơn 10 triệu học sinh mỗi năm.
Giáo trình tiếng Anh lớp 6 chương trình mới – Global Success là bộ sách tiếng Anh do NXB Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn. Đây là “Bộ sách giáo khoa tiếng Anh của người Việt” đạt tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng trên 63 tỉnh thành và thu hút hơn 10 triệu học sinh mỗi năm.
Where will you be this weekend?
Bài này chúng ta sẽ học về thì tương lai. Hỏi và trả lời các câu hỏi bạn sẽ dự định làm gì, và nơi bạn sẽ đến, ai đó sẽ làm gì, dự đính làm gì.
Ask and answer questions about:
3. How often do you do morning exercise?
4. What did you do last summer?
5. What will you do at the weekend?
Tiếng anh lớp 5, unit 6, tạm dịch Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học, làm bài tập tiếng anh lớp 5, unit 6, How many lessons do you have today?
Hỏi và trả lời các câu hỏi về những bài học bạn có trong ngày hôm nay.
Nói với lớp rằng các em sẽ lắng nghe và vòng tròn a hoặc b để hoàn thành các câu. Yêu cầu các em đọc các câu và đoán câu trả lời.
Lưu ý: Những từ thường được nhấn mạnh trong các câu là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Đôi khi, những từ như thế này, những từ đó, những từ này và những từ khác
Được nhấn mạnh khi người nói muốn nhấn mạnh thông tin cụ thể.
English 5: Unit 7: How do you learn English?
Tiếng anh lớp 5, uint 7: Bạn học tiếng anh như thế nào?
Asking and answering questions about how someone learns English.
Hỏi và trả lời các câu hỏi bạn học tiếng anh như thế nào?
Học từ vựng như thế nào? - viết ra giấy
Học luyện nghe tiếng anh như thế nào? - xem phim học tiếng anh
Luyện viết tiếng anh như thế nào? - viết thư cho bạn mỗi ngày.
Luyện đọc tiếng anh như thế nào? Đọc truyện tiếng anh mỗi ngày.
Asking and answering questions about what story/book someone is reading.
Hỏi và trả lời câu hỏi về những câu chuyện / cuốn sách ai đó đang đọc.
Asking and answering questions about what the character in a story is like.
Đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi về nhân vật trong câu chuyện như thế nào.
- Snow White and the Seven Dwarfs
Ex: - What did you see at the zoo?
- What did the ... do when you were there?
Hỏi và trả lời các câu hỏi về động vật trong vườn thú
Hỏi và trả lời các câu hỏi về những gì động vật đã làm trong sở thú.
Tiếng anh lớp 5, Unit 10: When will Sports Day be?
Nội dung: Hỏi và trả lời các câu hỏi về các sự kiện ở trường học.
Hỏi và trả lời các câu hỏi, ai đó sẽ làm gì tham gia vào các sự kiện ở trường học.
Bạn phải học thuộc các mẫu câu sau để vận dụng vào thực tế:
- What are you going to do on Sports Day?
My name is Nam. I go to school from Monday to Friday. I have Maths and Vietnamese every schoolday. I have English four times a week. English is my favourite subject. I practise reading by reading English comic books and storybooks. Now I can read Aladdin and the Magic Lamp in English. I practise speaking by talking to my foreign friends. Every day, I practise writing English by sending emails to my friend Hakim in Malaysia. I learn English because I want to watch English cartoons on TV.
Unit 11: What’s the matter with you?
• What’s the matter with you?
• Expressing and responding to concerns about possible accidents at home
• Asking and answering questions about accident prevention
• Thể hiện và trả lời những lo ngại về tai nạn có thể xảy ra ở nhà
• Hỏi và trả lời các câu hỏi về phòng ngừa tai nạn
Giúp các em thực hành hỏi và trả lời các câu hỏi về phòng ngừa tai nạn, những gì nên làm và không nên làm, cách phòng tránh
Bạn nhớ các mẫu câu chính trong bài học này:
Tiếng Anh Cho Học Sinh Và Người Đi Làm
Không chỉ quan trọng với học sinh, tiếng Anh cũng rất cần thiết đối với người đi làm, vì nó mở ra cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế. Học tiếng Anh giúp mở rộng hiểu biết và khả năng thích ứng với môi trường làm việc đa văn hóa.
Đối với lãnh đạo, tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng mà là một yếu tố quan trọng để thành công trong kinh doanh toàn cầu. Việc trang bị kỹ năng tiếng Anh giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và khách hàng quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng cường sự hiện diện toàn cầu của công ty.
Học tiếng Anh lớp 5 không chỉ là việc học một ngôn ngữ mới mà còn là bước đệm để phát triển kỹ năng sống và giao tiếp trong thế giới hiện đại. Bằng cách bắt đầu từ những bài học cơ bản và đều đặn luyện tập, học sinh có thể dần dần nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Đầu tư vào kỹ năng tiếng Anh là đầu tư vào tương lai, mở ra nhiều cánh cửa và tạo lợi thế trong cuộc sống và sự nghiệp.
Cách chia động từ TOBE và TO HAVE
Asking and answering questions about someone's address
Asking and answering questions about what avillage/town/city is like
Hỏi và trả lời các câu hỏi về địa chỉ
Hỏi và trả lời các câu hỏi về nhà,thành phố bạn thích
- Asking and answering questions about someone’s daily routine(Hỏi và trả lời các câu hỏi về thói quen hàng ngày của một ai đó.)
- Asking and answering questions about frequency(Hỏi và trả lời các câu hỏi về tần số)
I ... every day/once/twice ... a week/a month.
Note: The table below shows what each of the adverbs of frequency means.
- always: tần số xuất hiện thường xuyên như: I always brush my teeth in the morning.
- usually: xuất hiện ít hơn always như: She usually goes to school by bus.
- often: xuất hiện ít hơn usually như: We often go to the supermarket on Saturdays.
- sometimes: ví dụ: He sometimes plays badminton with his brother.
- never: không bao giờ như: My father never drinks tea.
Nọi dung trong bài học này xoay quanh
- Asking and answering questions about past holidays
Hỏi và trả lời câu hỏi về ngày lễ vừa qua
Where did you go on holiday? I went to ...
- Asking and answering questions about means of transport.
Hỏi và trả lời các câu hỏi về phương tiện vận tải.
How did you get there? I went by...
- Về việc ai đó đã làm một cái gì đó.
- Những gì ai đó đã làm tại một bữa tiệc.
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 do Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn tỉ mỉ nhằm giúp trẻ em làm quen và phát triển năng lực tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Mục tiêu của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 là giúp các em học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, trong đó đặc biệt chú trọng đến kỹ năng Nghe - Nói.
Một trong những yếu tố quan trọng hình thành nên khả năng giao tiếp của trẻ là hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 1, được tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và biên soạn thành tài liệu gồm 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 (có PDF) để hỗ trợ bé học từ vựng một cách hiệu quả.
The bus arrives at the station every 15 minutes. (Xe buýt đến trạm mỗi 15 phút.)
He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.)
The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)
The truck is loaded with fruits. (Xe tải đang chở đầy trái cây.)
Please move the chair closer to the table. (Vui lòng di chuyển ghế lại gần bàn hơn.)
The boy is playing with his friends. (Cậu bé đang chơi với các bạn của mình.)
Look at the beautiful sunset. (Nhìn vào hoàng hôn đẹp tuyệt vời.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
The lake is perfect for swimming in the summer. (Cái hồ rất lý tưởng để bơi vào mùa hè.)
The leaf fell from the tree. (Chiếc lá rơi từ cây.)
I like to drink lemonade made from fresh lemons. (Tôi thích uống nước chanh làm từ chanh tươi.)
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
They climbed the hill to see the sunset. (Họ leo lên quả đồi để ngắm hoàng hôn.)
We are planning a picnic at the park. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dã ngoại ở công viên.)
The sky is full of stars tonight. (Bầu trời đầy sao tối nay.)
The children are playing on the ground. (Các em đang chơi trên mặt đất.)
I eat a banana every morning for breakfast. (Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng cho bữa sáng.)
We had noodles for dinner last night. (Chúng tôi ăn mỳ cho bữa tối hôm qua.)
The canteen serves lunch to students. (Nhà ăn phục vụ bữa trưa cho học sinh.)
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
The fish was delicious. (Con cá rất ngon.)
I drank orange juice with my breakfast. (Tôi uống nước ép cam với bữa sáng.)
She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy đã nướng một cái bánh chocolate cho bữa tiệc.)
The children played on the ground in the park. (Các em chơi trên mặt đất trong công viên.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM
My daughter sleeps with her teddy bear every night. (Con gái tôi ngủ với gấu bông của cô ấy mỗi đêm.)
The tiger is one of the largest cats in the world. (Con hổ là một trong những loài mèo lớn nhất trên thế giới.)
The children played with their tops in the yard. (Những đứa trẻ chơi với những con quay của chúng trong sân.)
The turtle moved slowly across the sand. (Con rùa di chuyển chậm rãi qua cát.)
The robot helps with household chores. (Người máy giúp đỡ các công việc trong gia đình.)
She put the books on the top shelf. (Cô ấy đặt các cuốn sách lên cái kệ trên cùng.)
I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ của mình.)
She has a kind face. (Cô ấy có khuôn mặt hiền lành.)
My father works in an office. (Bố tôi làm việc trong một văn phòng.)
He injured his foot while playing soccer. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi bóng đá.)
Football is very popular in many countries. (Bóng đá rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)
She wore a lovely dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đáng yêu đến bữa tiệc.)
They like to watch movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)
The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
I need to wash the dishes after dinner. (Tôi cần rửa bát đĩa sau bữa tối.)
Please drink more water. (Xin hãy uống nhiều nước hơn.)
The window is open because it's hot outside. (Cửa sổ mở vì bên ngoài nóng.)
I like to read before going to bed in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ trong phòng ngủ của mình.)
He made his bed this morning. (Anh ấy đã dọn giường vào sáng nay.)
We watched TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)
She has eight apples in her basket. (Cô ấy có tám quả táo trong giỏ của mình.)
There are nine people in the room. (Có chín người trong phòng.)
I will give you ten dollars. (Tôi sẽ đưa cho bạn mười đô la.)
XEM THÊM: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ